Betadex sulfobutyl ether natri endium trong posaconazole là một derivativea cyclodextrin và một loại tá dược dược phẩm mới của Trung Quốc.
Betadex sulfobutyl ether natri extium extium trong posaconazole, betadex sulfobutyl ether natri cas NO 182410-00-0 là một loại dẫn xuất cyclodextrin hòa tan cao anion mới của Trung Quốc. Betadex sulfobutyl ether natri cas NO 182410-00-0 là một loại muối natri được sản xuất khi betadex được kiềm hóa bởi 1,4-butanesulfonic axit lactone trong điều kiện kiềm. Nó là một dẫn xuất betadex anion, hòa tan cao. Nó có thể được sử dụng như một chất hòa tan, chất làm ướt, tác nhân chelating (tác nhân phức tạp) và chất che mặt đa năng.
[Thời gian hợp lệ]: 36 tháng
1. Ứng dụng trong tiêm
Vai trò: Chất hòa tan, ổn định, cải thiện độ hòa tan và ổn định của các loại thuốc không hòa tan, do đó các loại thuốc không hòa tan có thể được phát triển thành thuốc tiêm.
Ví dụ: sulfobutyl betacyclodextrin được sử dụng để cải thiện khả năng hòa tan của docetaxel, voriconazole, ibuprofen và indomethacin; Sulfobutyl Betacyclodextrin được sử dụng để cải thiện tính ổn định của carmustine.
2. Ứng dụng trong công thức miệng
Vai trò: Hòa tan, ổn định, cải thiện khả dụng sinh học của các loại thuốc không hòa tan.
Ví dụ: sulfobutyl betacyclodextrin được sử dụng để cải thiện khả dụng sinh học của flunarizine, danazol, hydro hóa prednisone và prasugrel.
3 Ứng dụng trong các chế phẩm nhãn khoa
Vai trò: Bộ hòa tan, chất ổn định, giảm kích ứng thuốc.
Ví dụ: sulfobutyl betacyclodextrin được sử dụng để cải thiện sự kích thích và ổn định của furfuracoum, dipivoxylin, baroxacin và ganciclovir.
4 Ứng dụng trong chế phẩm mũi
Tác dụng: Tăng tính thấm của niêm mạc mũi, cải thiện khả năng hòa tan và ổn định của thuốc và cải thiện tốc độ trao đổi chất của thuốc tại vị trí mục tiêu của quản trị.
Ví dụ: Sulfobutyl Betacyclodextrin được sử dụng để cải thiện độ hòa tan và độ ổn định của midazolam.
5 、 Làm mềm thuốc mỡ
Tác dụng: Cải thiện độ hòa tan và ổn định của thuốc.
Ví dụ: Sulfobutyl Betacyclodextrin được sử dụng để cải thiện độ hòa tan và độ ổn định của nimesulide.