DELI là nhà sản xuất và nhà cung cấp DELI Brand Hydroxypropyl Betadex CAS 128446-35-5 chuyên nghiệp của Trung Quốc và DELI Brand Betadex Sulfobutyl Ether Natri CAS 182410-00-0. Hiện có sản lượng hàng năm là 500 tấn Hydroxypropyl Betadex CAS 128446-35-5.
Lớp uống hydroxypropyl Βetadex CAS
[Tên sản phẩm]: Hydroxypropyl Βetadex CAS 128446-35-5
[SỐ CAS]: 128446-35-5
[DMF]: DMF 034772[Thời gian có hiệu lực]: 36 tháng
Loại thuốc tiêm hydroxypropyl beta cyclodextrin (HPBCD) được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng dược phẩm do khả năng tăng cường khả năng hòa tan và độ ổn định của các loại thuốc khác nhau. Dưới đây là một số ứng dụng chính:
1. Chất hòa tan**: HPBCD được sử dụng để tăng khả năng hòa tan của các thuốc kém tan trong nước, làm cho chúng có sinh khả dụng cao hơn. Điều này đặc biệt hữu ích cho việc tiêm tĩnh mạch và tiêm bắp trong đó độ hòa tan cao là rất quan trọng.
2. Chất ổn định**: HPBCD giúp ổn định các thuốc dễ bị phân hủy. Nó tạo thành các phức chất bao gồm với các phân tử thuốc, bảo vệ chúng khỏi các yếu tố môi trường như ánh sáng, nhiệt và quá trình oxy hóa.
3. Giảm kích ứng**: HPBCD có thể làm giảm kích ứng do một số loại thuốc tiêm gây ra. Bằng cách hình thành các phức hợp bao gồm, nó có thể bao bọc các phân tử gây kích ứng, giảm thiểu sự tiếp xúc của chúng với các mô.
4. Giải phóng có kiểm soát**: HPBCD có thể được sử dụng trong các công thức để kiểm soát tốc độ giải phóng của hoạt chất dược phẩm, mang lại hiệu quả điều trị ổn định hơn.
5. Khả năng tương thích với các hệ thống sinh học**: HPBCD tương thích sinh học và ít độc hại hơn, khiến nó phù hợp để sử dụng trong các công thức thuốc tiêm.
6. Ứng dụng trong các loại thuốc cụ thể**: HPBCD được sử dụng trong công thức bào chế các loại thuốc tiêm khác nhau, chẳng hạn như itraconazole, docetaxel và các loại thuốc thân mỡ khác cần tăng cường độ hòa tan và độ ổn định để có tác dụng điều trị hiệu quả.
Những ứng dụng này làm cho loại thuốc tiêm HPBCD trở thành tá dược linh hoạt và có giá trị trong ngành dược phẩm, nâng cao hiệu quả và độ an toàn của thuốc tiêm.